Việt
giếng định hướng
hướng mỏ
giếng khoan định hướng
Anh
directional well
deviated bore
deviated well
Đức
gerichtete Bohrung
Bohrloch-Ablenkung
Richtbohrung
Umlenkbohrung
Pháp
forage dirigé
forage en déviation
puits devié
deviated bore,deviated well,directional well /ENERGY-MINING,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bohrloch-Ablenkung; Richtbohrung; Umlenkbohrung
[EN] deviated bore; deviated well; directional well
[FR] forage dirigé; forage en déviation; puits devié
gerichtete Bohrung /f/D_KHÍ/
[EN] directional well
[VI] giếng định hướng (kỹ thuật khoan)
[di'rek∫nl wel]
o giếng định hướng
Giếng được khoan theo góc nghiêng đã định so với đường thẳng đứng. Có hai kiểu: kiểu hướng cong liên tục và kiểu hướng cong hình chữ S.