TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disburse

xuất tiển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Chi tiêu

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

giải ngân

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

disburse

disburse

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Disburse

[VI] (v) Chi tiêu, giải ngân

[EN] (e.g. Viet Nam disbursed over US$ 1.4 billion of ODA in 2001).

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

disburse

To pay out or expend, as money from a fund.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

disburse

xuất tiển