Việt
Phễu tháo
phễu dỡ liệu
Anh
Discharge hopper
Đức
Entleerungstrichter
Pháp
Trémie de décharge
discharge hopper
[DE] Entleerungstrichter
[EN] discharge hopper
[FR] trémie de décharge
[EN] Discharge hopper
[VI] Phễu tháo
[FR] Trémie de décharge
[VI] Phễu tháo vật liệu đã trộn xong, phần lớn là tháo thẳng vào các thùng của xe chuyên chở.