TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phễu tháo

Phễu tháo

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phễu tháo

Discharge hopper

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

discharge cone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge cone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

phễu tháo

Trémie de décharge

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge cone

phễu tháo

 discharge cone /cơ khí & công trình/

phễu tháo

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Phễu tháo

[EN] Discharge hopper

[VI] Phễu tháo

[FR] Trémie de décharge

[VI] Phễu tháo vật liệu đã trộn xong, phần lớn là tháo thẳng vào các thùng của xe chuyên chở.