Việt
Phễu tháo
Anh
Discharge hopper
discharge cone
Pháp
Trémie de décharge
phễu tháo
discharge cone /cơ khí & công trình/
[EN] Discharge hopper
[VI] Phễu tháo
[FR] Trémie de décharge
[VI] Phễu tháo vật liệu đã trộn xong, phần lớn là tháo thẳng vào các thùng của xe chuyên chở.