Việt
tuyến ống xả
đường dẫn ống đẩy
đường ống xả khí
đường lưu lượng
Anh
discharge line
hot gas line
Đức
Druckleitung
Pháp
conduite de refoulement
tuyau de refoulement
tuyauterie de refoulement
discharge line,hot gas line /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Druckleitung
[EN] discharge line; hot gas line
[FR] conduite de refoulement; tuyau de refoulement; tuyauterie de refoulement
[dis't∫ɑ:dʒ lain]
o tuyến ống xả
ống trên hệ thống tuần hoàn của thiết bị khoan để nối bơm bùn với tuyô bơm.