Việt
thời gian phóng điện
thời gian dỡ liệu
thời gian tháo nước
Anh
discharge time
Đức
Entladezeit
Entladungsdauer
Entladungszeit
Pháp
temps de décharge
discharge time /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Entladezeit
[EN] discharge time
[FR] temps de décharge
discharge time /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Entladungszeit
thời gian dỡ liệu, thời gian tháo nước
[VI] thời gian phóng điện