TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

discomfort

khó chịu trong người

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

discomfort

discomfort

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

indisposition

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

discomfort

Unwohlsein

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They tolerate the cold of the mountains by habit and enjoy the discomfort as part of their breeding.

Họ quen chịu đựng cái lạnh miền núi và coi những điều không mấy dễ hịu do giá rét gây ra như một phần của sự giáo dục hay ho họ được hấp thụ.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Unwohlsein

[EN] indisposition, discomfort

[VI] khó chịu trong người

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

discomfort

The state of being positively uncomfortable.