Việt
anten hình đĩa
ăngten đĩa
ăng ten đĩa
ăng ten hình đĩa
anten đĩa
Anh
disk antenna
disc antenna
Đức
Scheibenantenne
Pháp
antenne disque
Scheibenantenne /f/V_THÔNG/
[EN] disc antenna (Anh), disk antenna (Mỹ)
[VI] anten đĩa
[DE] Scheibenantenne
[VI] ăngten đĩa
[EN] disk antenna
[FR] antenne disque