TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dislocation line

đường biến vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường lệch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dislocation line

dislocation line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dislocation line

Versetzungslinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dislocation line

ligne des dislocations

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dislocation line /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Versetzungslinie

[EN] dislocation line

[FR] ligne des dislocations

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dislocation line

đường lệch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dislocation line /hóa học & vật liệu/

đường biến vị