Việt
khung màn hình
khung hiển thị
Anh
display frame
Đức
Sichtfläche
Pháp
tableau de visualisation
display frame /IT-TECH/
[DE] Sichtfläche
[EN] display frame
[FR] tableau de visualisation
khung hiển thị Trong đồ họa máy tính, một trong một dãy các khung taọ thành một hoạt hỉnh do máy tính sinh ra.
khung màn hình, khung hiển thị