TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dissect

cắt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phân chia

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phân loại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

dissect

dissect

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

dissect

sezieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some people attempt to quantify time, to parse time, to dissect time.

Có người thử định lượng thời gian, thử phân tích, chia cắt nó ra.

Từ điển toán học Anh-Việt

dissect

cắt, phân chia; phân loại

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

dissect

To cut apart or to pieces.

Từ điển Polymer Anh-Đức

dissect

sezieren