Việt
cắt
phân chia
phân loại
Anh
dissect
Đức
sezieren
Some people attempt to quantify time, to parse time, to dissect time.
Có người thử định lượng thời gian, thử phân tích, chia cắt nó ra.
cắt, phân chia; phân loại
To cut apart or to pieces.