Việt
ống phân tích
Anh
dissector tube
Đức
Bildzerleger
Bildzerleger /m/TV/
[EN] dissector tube
[VI] ống phân tích
ống phân tích, ống camera có catot quang liên tục trên đó hình thành mẫu phát quang điện được quét bằng cách djch chuyền hình ảnh quang điện tử qua một khe hở.