Việt
khả năng hòa tan <h>
Anh
dissolving power
Đức
Lösungsvermögen
Aufloesungsvermoegen
Loesevermoegen
Pháp
pouvoir dissolvant
dissolving power /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Aufloesungsvermoegen; Loesevermoegen
[EN] dissolving power
[FR] pouvoir dissolvant
[VI] khả năng hòa tan < h>