TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

distance bar

thanh giữ cữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh gián cách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thanh giãn cách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

distance bar

distance bar

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

distance bar

Abstandsstange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstandsstange /f/CT_MÁY/

[EN] distance bar

[VI] thanh giữ cữ, thanh giãn cách

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

distance bar

thanh giữ cữ, thanh gián cách