Việt
bulóng giừ khữàng cách
bulông định cử
bu lông định cữ
bu lông giữ khoảng cách
bulông giữ khoảng cách
Chốt giữ khoảng cách
Anh
distance bolt
spacer bolt
Đức
Distanzbolzen
Distanzschraube
Pháp
boulon fileté
boulon-entretoise
[EN] spacer bolt, distance bolt
[VI] Chốt giữ khoảng cách
distance bolt /ENG-MECHANICAL/
[DE] Distanzbolzen; Distanzschraube
[EN] distance bolt
[FR] boulon fileté; boulon-entretoise
o bu lông giữ khoảng cách
bulóng giừ khữàng cách, bulông định cử