TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

distance mark

dấu khoảng each

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dấu khoảng cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

distance mark

distance mark

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

distance mark

Profilpflock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stationspflock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

distance mark

repère de distance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distance mark /SCIENCE/

[DE] Profilpflock; Stationspflock

[EN] distance mark

[FR] repère de distance

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distance mark

dấu khoảng cách

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

distance mark

dấu khoảng cách Điềm dỉ động do bộ sinh tín hiệu đặc biệt tạo ra trên màn hình rađa sao cho khi dấu d|ch chuyền tớl vị trí mục tiêu trên màn hình thì có thề đọc được khoảng cách tới mục tiêu trên mặt số chia độ cùa bộ sinh tín hiệu; thường dừng đề bố trí súng khi căn khoảng cách với độ chính xác cao.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

distance mark

dấu khoảng each