Việt
cần phân phối
chốt phân phối
rôto phân phối
trụ phân phối
roto phân phối
roto
Anh
distributor finger
distributor rotor
distributor arm
rotor
Đức
Verteilerfinger
Verteilerläufer
Verteilerfinger /m/ÔTÔ/
[EN] distributor finger, distributor rotor
[VI] chốt phân phối, trụ phân phối
Verteilerläufer /m/ÔTÔ/
[EN] distributor finger, distributor rotor, distributor arm, rotor
[VI] roto phân phối, cần phân phối, roto
choi than điện áp cao, choi than tốc độ cao Một chổi quay dẫn điện trong bộ phân phối của manhêtô điện áp cao, có chức năng phân phối điện áp tới các điện cực của bộ chia.