TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

divinity

1. Thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiên Chúa tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thượng Đế 2. Thần tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiên Chúa tính 3. Thần lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần uy 4. Thiên nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần nhân 5. Thần học.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
the divinity

Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

divinity

divinity

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
the divinity

the divinity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

divinity

1. Thần, Thiên Chúa tính, Thượng Đế 2. Thần tính, Thiên Chúa tính 3. Thần lực, thần uy 4. Thiên nhân, thần nhân 5. Thần học.

the divinity

Thiên Chúa

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

divinity

The quality or character of being godlike.