Anh
documents
Đức
Belege
Pháp
dossier
Except for the young man’s desk, which is cluttered with half-opened books, the twelve oak desks are all neatly covered with documents, left from the previous day.
Trừ cái bàn của người đàn ông trẻ tuổi nọ là đầy những cuốn sách được mở ra, còn trên mười hai cái bàn gỗ sồi kia gọn gàng ngăn nắp những hồ sơ của ngày hôm qua.
But at this moment, in this dim light, the documents on the desks are no more visible than the clock in the corner or the secretary’s stool near the door.
Còn lúc này, trong cái ánh sáng mờ mờ kia, thật không dễ nhận ra đám hồ sơ trên các bàn nọ cũng như cái đồng hồ trong góc phòng và chiếc ghế của cô thư kí bên cạnh cửa ra vào.
The past exists only in books, in documents. In order to know himself, each person carries his own Book of Life, which is filled with the history of his life.
Quá khứ chỉ hiện hữu trong sách vở, văn kiện, quyển sách ghi chép đời mình.
documents /IT-TECH/
[DE] Belege
[EN] documents
[FR] dossier