TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dog chuck

mâm cặp vấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dog chuck

dog chuck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jaw chuck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dog chuck

Backenfutter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Backenfutter /nt/CT_MÁY/

[EN] dog chuck, jaw chuck

[VI] mâm cặp vấu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dog chuck

mâm cặp vấu