Việt
đolomit
đolomit ~ marble đá hoa đ olomit ~ sandstone cát kết đolomit
đôlômit
calcium magnesium carbonate
ba-lát đá đôlômít
Anh
dolomite
Ballast
magnesium spar
pearl spar
rhomb spar
Đức
Bitterspat
Dolomit
Pháp
dolomie
dolomite,magnesium spar,pearl spar,rhomb spar /SCIENCE/
[DE] Bitterspat; Dolomit; Dolomit
[EN] dolomite; dolomite; magnesium spar; pearl spar; rhomb spar
[FR] dolomie; dolomite
Ballast,Dolomite /giao thông & vận tải/
Ballast,Dolomite
Calcium magnesium carbonate CaMg(CO3). Một loại vôi được dùng trong nuôi trồng thủy sản.
DOLOMITE
dõlomít. Cácbonát của canxi và magỉê CaMgCO3. Nó dùng làm vật liệu chịu lửa (refractory materials) và dùng như một loại vôi cho lát sàn không mạch ghép. Dá vôi dôlômit cũng được gọi là dó vôi magiê.
['dɔləmait]
o đolomit
- Khoáng vật có công thức CaMg(CO3)2.
- Một loại đá trầm tích gồm hơn 50 % khoáng vật đolomit. Đolomit có xu hướng thành đá bể chứa.
§ calcareous dolomite : đolomit vôi
§ cellular dolomite : đolomit hang hốc