Việt
đá dạng đolomit
Anh
dolostone
dolomite limestone
dolomite rock
magnesian limestone
Đức
Dolomitkalkstein
dolomitischer Kalk
dolomitischer Kalkstein
Pháp
calcaire dolomitique
dolomite limestone,dolomite rock,dolostone,magnesian limestone /SCIENCE/
[DE] Dolomitkalkstein; dolomitischer Kalk; dolomitischer Kalkstein
[EN] dolomite limestone; dolomite rock; dolostone; magnesian limestone
[FR] calcaire dolomitique
o đá dạng đolomit
Một loại đá trầm tích gồm hơn 50 % khoáng vật đolomit. Nếu đá chứa từ 50 đến 90 % đolomit thì gọi là đá dạng đolomit chứa vôi.