Việt
sự tạo vòm
sự tạo vòm surface ~ sự tạo vòm trên mặt
sự nâng dạng vòm trên mặt
Anh
doming
sự tạo vòm (ách tắc khi liệu tụt trong lò)
doming /hóa học & vật liệu/
sự tạo vòm surface ~ sự tạo vòm trên mặt, sự nâng dạng vòm trên mặt
o sự tạo vòm