TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dope mark

dấu chất phụ gia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dope mark

dope mark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 filler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intrusion agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dope mark

Trennölfleck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückstände des Schmiermittels

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dope mark

tache de graisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dope mark /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Rückstände des Schmiermittels

[EN] dope mark

[FR] tache de graisse

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dope mark

dấu chất phụ gia

dope mark, filler, intrusion agent

dấu chất phụ gia

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trennölfleck /m/SỨ_TT/

[EN] dope mark

[VI] dấu chất phụ gia