dormant
(tt) : ngu, không hoạt động [L] (luật) không được áp dụng - dormant claim - quyền lợi triển vọng - dormant judgment - án quá hạn - dormant law - luật không áp dựng - dormant partnership - cõng ty hợp tư - dormant title - tước hiệu trụy phe (không còn thích dụng) - dormant warrant - man-da đe trổng, tờ ủy quyền khống bạch |TM] dormant balance - dư khoàn không hoạt dộng, kết số không hoạt động.