TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dormant

chìm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bolt bulông đáu chìm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngủ đông

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

dormant

dormant

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

dormant

ngủ đông (thời gian/giai đoạn)

Một thời gian/giai đoạn nhất định trong đó một sinh vật hay một số bộ phận cơ thể của nó không hoạt động hay giảm hoạt động ở mức cao.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

dormant

(tt) : ngu, không hoạt động [L] (luật) không được áp dụng - dormant claim - quyền lợi triển vọng - dormant judgment - án quá hạn - dormant law - luật không áp dựng - dormant partnership - cõng ty hợp tư - dormant title - tước hiệu trụy phe (không còn thích dụng) - dormant warrant - man-da đe trổng, tờ ủy quyền khống bạch |TM] dormant balance - dư khoàn không hoạt dộng, kết số không hoạt động.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

dormant

Being in a state of or resembling sleep.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dormant

chìm (mũ dinh)

dormant

bolt bulông đáu chìm