TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dotted line

đường chấm chấm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vạch chấm chấm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đưường chấm chấm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

dotted line

dotted line

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 double line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dotted line

punktierte Linie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dotted line

trait pointillé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dotted line /RESEARCH/

[DE] punktierte Linie

[EN] dotted line

[FR] trait pointillé

Từ điển toán học Anh-Việt

dotted line

đưường chấm chấm (........)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dotted line

đường chấm chấm

dotted line

đường chấm chấm (...)

dotted line /toán & tin/

đường chấm chấm (...)

dotted line, double line

đường chấm chấm (...)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dotted line

vạch chấm chấm

Tự điển Dầu Khí

dotted line

o   đường chấm chấm