Việt
đường chấm chấm
vạch chấm chấm
đưường chấm chấm
Anh
dotted line
double line
Đức
punktierte Linie
Pháp
trait pointillé
dotted line /RESEARCH/
[DE] punktierte Linie
[EN] dotted line
[FR] trait pointillé
đưường chấm chấm (........)
đường chấm chấm (...)
dotted line /toán & tin/
dotted line, double line
o đường chấm chấm