Việt
đập vòm hai độ cong
đập vòm cuốn đôi
Anh
double curvature arch dam
Đức
doppelt gekruemmte Bogenstaumauer
Pháp
barrage à double courbure
[DE] doppelt gekruemmte Bogenstaumauer
[EN] double curvature arch dam
[FR] barrage à double courbure
double curvature arch dam /y học/