Từ điển toán học Anh-Việt
double layer
vl. tầng kép
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
double layer /SCIENCE/
[DE] Doppelschicht
[EN] double layer
[FR] couche double
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
double layer
hai lớp cốt thép