Việt
ông rót
ông dứng
ống đi xuống
Anh
downcomer
downpipe
Đức
Ablaufrohr
Ablaufschacht
Ablauf
Ueberlaufrohr
Pháp
tube de Trop-Plein
tube de descente
downcomer,downpipe /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ablauf; Ablaufrohr; Ueberlaufrohr
[EN] downcomer; downpipe
[FR] tube de Trop-Plein; tube de descente
[daun'kʌmə]
o ống đi xuống
ống có dòng chảy hướng xuống dưới.
ông rót; ông dứng