Việt
Downsizing/giảm tiêu thụ nhiên liệu nhưng vẫn giữ hay tăng công suất
Anh
Downsizing
rightsizing
Đức
schrumpfen
Tendenz zu kleineren Einheiten
Pháp
micromisation
rétrécissement
downsizing,rightsizing /IT-TECH/
[DE] Tendenz zu kleineren Einheiten
[EN] downsizing; rightsizing
[FR] micromisation; rétrécissement
downsizing
[EN] Downsizing
[VI] Downsizing/giảm tiêu thụ nhiên liệu nhưng vẫn giữ hay tăng công suất