Anh
downwash angle
angle of downwash
Đức
Abwindwinkel
Pháp
angle de déflexion des filets d'air vers le bas
angle of downwash,downwash angle /SCIENCE/
[DE] Abwindwinkel
[EN] angle of downwash; downwash angle
[FR] angle de déflexion des filets d' air vers le bas
góc lệch vào ra Góc lệch giữa hướng (vectơ vận tốc) của dòng khí vào và hướng (vectơ vận tốc) của dòng khí ra khỏi biên dạng cánh. Góc này phụ thuộc độ cong vồng (camber) của cánh. Xem hình vẽ.