TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drag coefficient

hệ số kéo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

hệ số lực cản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số cản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
coefficient of drag

hệ số cản dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số lực cản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số cản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số kéo -

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

drag coefficient

drag coefficient

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

co-efficient of drag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
coefficient of drag

coefficient of drag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 damping coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drag coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistance coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drag coefficient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

drag coefficient

Luftwiderstandsbeiwert

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Widerstandsbeiwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

CW-Wert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
coefficient of drag

Widerstandsbeiwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

drag coefficient

coefficient de traînée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coefficient de forme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coefficient de pénétration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftwiderstandsbeiwert /m/ÔTÔ/

[EN] drag coefficient

[VI] hệ số lực cản

CW-Wert /m/ÔTÔ/

[EN] drag coefficient

[VI] hệ số lực cản

Widerstandsbeiwert /m/VTHK/

[EN] coefficient of drag, drag coefficient

[VI] hệ số lực cản

Widerstandsbeiwert /m/NLPH_THẠCH/

[EN] coefficient of drag, drag coefficient (DD)

[VI] hệ số cản

Widerstandsbeiwert /m/VLC_LỎNG, VT_THUỶ/

[EN] coefficient of drag, drag coefficient

[VI] hệ số kéo - (theo) (kết cấu tàu)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Luftwiderstandsbeiwert

drag coefficient

Luftwiderstandsbeiwert

drag coefficient (cd)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

drag coefficient

hệ số lực cản Hệ số lực cản là một trong những thông số đặc tính khí động của tiết diện cánh, cho thấy mối tương quan tỉ lệ giữa lực cản cảm ứng và góc tấn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drag coefficient /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Widerstandsbeiwert

[EN] drag coefficient

[FR] coefficient de traînée

co-efficient of drag,drag coefficient /SCIENCE/

[DE] Widerstandsbeiwert

[EN] co-efficient of drag; drag coefficient

[FR] coefficient de forme; coefficient de pénétration; coefficient de traînée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drag coefficient

hệ số cản

drag coefficient

hệ số lực cản

coefficient of drag, damping coefficient, drag coefficient, resistance coefficient

hệ số cản dòng

Tự điển Dầu Khí

drag coefficient

o   hệ số kéo

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

drag coefficient

hệ số kéo