Việt
tiếp điểm cực máng
Anh
drain contact
drain connection
Đức
Drainschalter
Drainanschluss
Pháp
contact d'anode
drain connection,drain contact /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Drainanschluss
[EN] drain connection; drain contact
[FR] contact d' anode
Drainschalter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] drain contact
[VI] tiếp điểm cực máng
drain contact /điện lạnh/