TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

draping

sự che phủ

 
Tự điển Dầu Khí

sự xếp nếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

draping

draping

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

draping

Drapierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drapierung /f/KT_DỆT/

[EN] draping

[VI] sự xếp nếp

Tự điển Dầu Khí

draping

[dreipiɳ]

o   sự che phủ

Sự che phủ khớp đều của những trầm tích nằm trên một vùng đá tương đối cao, như khối đứt gãy của móng hoặc một vùng nhô cao.