Việt
phòng can vẽ
phòng vẽ
văn phòng vẽ kỹ thuật
phòng vẽ kỹ thuật
Anh
drawing office
draughtsman's office
Đức
Zeichenbüro
Architektenbüro
Architekturbüro
Zeichnungsbüro
Konstruktionsbüro
Pháp
agence de l'architecte
bureau de dessin
Zeichenbüro /nt/XD/
[EN] drawing office
[VI] văn phòng vẽ kỹ thuật
Konstruktionsbüro /nt/VT_THUỶ/
[VI] phòng vẽ kỹ thuật (đóng tàu)
[DE] Architektenbüro; Architekturbüro
[FR] agence de l' architecte
draughtsman's office,drawing office /TECH/
[DE] Zeichenbüro; Zeichnungsbüro
[EN] draughtsman' s office; drawing office
[FR] bureau de dessin
drawing office /hóa học & vật liệu/