TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drift compensation

sự bù trôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bù độ lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

drift compensation

drift compensation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

drift compensation

Driftausgleich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Driftkompensation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

drift compensation

compensation de dérive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drift compensation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Driftausgleich

[EN] drift compensation

[FR] compensation de dérive

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drift compensation

sự bù độ lệch

drift compensation

sự bù trôi

drift compensation, error

sự bù độ lệch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Driftausgleich /m/TH_BỊ/

[EN] drift compensation

[VI] sự bù trôi

Driftkompensation /f/TH_BỊ/

[EN] drift compensation

[VI] sự bù trôi