TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drift space

khoảng trôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

drift space

drift space

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
drift spâce

drift spâce

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Đức

drift space

Triftraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laufraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

drift space

espace de glissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

drift spâce

khoăng trôi Khoảng không trong đèn điện tử mà về cơ bản không có cắc trường xoay chiều tẩc dụng từ bên ngoằi vè trong đố diễn ra Sự tái djnh v| các electron.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drift space /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Laufraum; Triftraum

[EN] drift space

[FR] espace de glissement

drift space /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Triftraum

[EN] drift space

[FR] espace de glissement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Triftraum /m/Đ_TỬ/

[EN] drift space

[VI] khoảng trôi (ở klystron)

Laufraum /m/Đ_TỬ (in)/

[EN] drift space

[VI] khoảng trôi (ở đèn chỉ thị thời gian chạy)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

drift space

khoảng trôi