Việt
khoảng trôi
Anh
drift space
drift spâce
Đức
Triftraum
Laufraum
Pháp
espace de glissement
khoăng trôi Khoảng không trong đèn điện tử mà về cơ bản không có cắc trường xoay chiều tẩc dụng từ bên ngoằi vè trong đố diễn ra Sự tái djnh v| các electron.
drift space /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Laufraum; Triftraum
[EN] drift space
[FR] espace de glissement
[DE] Triftraum
Triftraum /m/Đ_TỬ/
[VI] khoảng trôi (ở klystron)
Laufraum /m/Đ_TỬ (in)/
[VI] khoảng trôi (ở đèn chỉ thị thời gian chạy)