TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drift velocity

vận tốc trôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vận tốc kéo theo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận toe trôi dạt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vận tốc trôi dạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

drift velocity

drift velocity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 driftage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

drift velocity

Driftgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Driftgeschwíndigkeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

drift velocity

vitesse de glissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitesse de dérive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drift velocity /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Driftgeschwindigkeit

[EN] drift velocity

[FR] vitesse de glissement

drift velocity /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Driftgeschwindigkeit

[EN] drift velocity

[FR] vitesse de dérive

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Driftgeschwindigkeit /f/L_KIM/

[EN] drift velocity

[VI] vận tốc kéo theo

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Driftgeschwíndigkeit

drift velocity

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drift velocity

vận tốc trôi dạt

drift velocity

vận tốc kéo theo

drift velocity

vận tốc trôi

drift velocity /toán & tin/

vận tốc trôi dạt

drift velocity, driftage

vận tốc trôi dạt

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

drift velocity /n/ELECTRO-PHYSICS/

drift velocity

vận tốc trôi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

drift velocity

vận toe trôi dạt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

drift velocity

vận tốc trôi