Việt
sàn khoan
Anh
drill floor
Đức
Arbeitsbühne
Arbeitsbühne /f/D_KHÍ/
[EN] drill floor
[VI] sàn khoan (kỹ thuật khoan)
[dril flɔ:]
o sàn khoan
Nền cao trên móng, nơi đặt tháp khoan, bàn rôto, tời khoan, bảng kiểm tra và nhiều thiết bị khác.