Việt
ống đập
Anh
drilling jar
Đức
Rutschschere
Pháp
pivot
drilling jar /SCIENCE/
[DE] Rutschschere
[EN] drilling jar
[FR] pivot
['driliɳ dʒɑ:]
o ống đập
Dụng cụ dùng để tháo ống và mũi khoan bị kẹt trong giếng.