TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drilling unit

đơn vị khoan

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

drilling unit

drilling unit

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drilling unit

đơn vị khoan

Tự điển Dầu Khí

drilling unit

['driliɳ 'ju:nit]

o   đơn vị khoan

- Vùng hoặc đơn vị khoan và khoảng không gian do cơ quan điều chỉnh của nhà nước quy định cho việc khoan một giếng.

- Thiết bị khoan.

- Toàn bộ tàu truyền dùng cho việc khoan ở biển.