TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drop height

độ cao rơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiều cao rơi

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

ngã

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

drop height

Drop height

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

height of fall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

drop height

Absturzhöhe

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Fallhöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fallhöhe /f/THAN/

[EN] drop height

[VI] độ cao rơi

Fallhöhe /f/B_BÌ/

[EN] drop height, height of fall

[VI] độ cao rơi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drop height

độ cao rơi

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Absturzhöhe

[VI] chiều cao rơi, ngã

[EN] Drop height