TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drop off

đoạn giảm nghiêng

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

drop off

drop off

 
Tự điển Dầu Khí
Tự điển Dầu Khí

drop off

[drɔp ɔ:f]

o   đoạn giảm nghiêng

Đoạn giếng khoan tại đó độ nghiêng giảm về phía thẳng đứng.