Việt
búa rơi
búa đập
búa hơi
búa thả
búa đóng cọc
búa tha
búa rơi tự do
búa tác dụng đơn
Anh
drop hammer
drop stamp
Single-acting hammer
Đức
Fallhammer
Pháp
mouton
Single-acting hammer,drop hammer
drop hammer,drop stamp /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Fallhammer
[EN] drop hammer; drop stamp
[FR] mouton
Fallhammer /m/THAN, CT_MÁY/
[EN] drop hammer
[VI] búa rơi, búa thả
búa đập, búa hơi
búa rơi, búa thả, búa đóng cọc
búa máy rèn khuôn Búa máy rèn khuôn là máy búa định hình kim loại dùng một đầu búa lớn, nặng có mặt búa phù hợp với hình dạng mặt khuôn đe. Kim loại được đặt trên khuôn đe và búa được thả rơi xuống nhiều lần để tạo ra chi tiết rèn có hình dạng của khuôn.
o búa đập, búa hơi
búa rơi, búa tha