TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drowned

giếng ngập nước

 
Tự điển Dầu Khí

bị ngập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị chìm ~ river valley c ử a sông sâu to drown làm ngập làm chìm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm lụt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

drowned

drowned

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

drowned

bị ngập, bị chìm ~ river valley c ử a sông sâu to drown làm ngập làm chìm, làm lụt

Tự điển Dầu Khí

drowned

[draun]

o   giếng ngập nước

Giếng sản xuất quá nhiều nước khiến cho sản xuất không có lợi.

o   bị ngập nước, bị nhận chìm