Việt
giếng ngập nước
bị ngập
bị chìm ~ river valley c ử a sông sâu to drown làm ngập làm chìm
làm lụt
Anh
drowned
bị ngập, bị chìm ~ river valley c ử a sông sâu to drown làm ngập làm chìm, làm lụt
[draun]
o giếng ngập nước
Giếng sản xuất quá nhiều nước khiến cho sản xuất không có lợi.
o bị ngập nước, bị nhận chìm