Việt
phanh đai
phanh kiểu tang
Phanh trống
phanh dai
Phanh trống/đùm
phanh trục quấn
phanh kiểu trống
Anh
drum brake
Đức
Trommelbremse
Bandbremse
Pháp
frein à tambour
drum brake /ENG-MECHANICAL/
[DE] Bandbremse; Trommelbremse
[EN] drum brake
[FR] frein à tambour
phanh trống
(duo-servo) drum brake
(simplex-) drum brake
Trommelbremse /f/ÔTÔ/
[VI] phanh đai, phanh kiểu tang
[drʌm breik]
o phanh trục quấn
Thiết bị dùng để hãm sự quay của trục quấn.
[VI] Phanh trống/đùm