Việt
bộ diéu khiên kiều tang
cái chuyển mạch kiểu tang quay
bộ điều khiển hình trống
công tắc hình trống
Anh
drum controller
drum switch
cylindrical controller
Đức
Trommelschalter
Walzenschalter
Walzenfahrschalter
Pháp
combinateur cylindrique
combinateur à cylindre
combinateur à tambour
cylindrical controller,drum controller /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Walzenfahrschalter
[EN] cylindrical controller; drum controller
[FR] combinateur cylindrique; combinateur à cylindre; combinateur à tambour
Trommelschalter /m/ĐIỆN/
[EN] drum controller, drum switch
[VI] cái chuyển mạch kiểu tang quay
Walzenschalter /m/ĐIỆN/
[VI] bộ điều khiển hình trống, công tắc hình trống