Việt
cửa trống quay
cửa đập kiểu tang quay
cửa van hình quạt
Anh
drum gate
sector gate
Đức
Trommelschütze
Walzenschütze
Sektorschütze
Sektorverschluss
Trommelschütz
Pháp
vanne-secteur
drum gate,sector gate
[DE] Sektorschütze; Sektorverschluss; Trommelschütz
[EN] drum gate; sector gate
[FR] vanne-secteur
Trommelschütze /f/NLPH_THẠCH/
[EN] drum gate
[VI] cửa trống quay
Walzenschütze /f/NLPH_THẠCH/
[VI] cửa đập kiểu tang quay