TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dry cooling coil

giàn lạnh khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dàn lạnh khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dry cooling coil

dry cooling coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 evaporator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refrigerated storage cooler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refrigerating coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry surface coil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dry cooling coil

Trockenluftkuehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dry cooling coil

batterie sèche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dry cooling coil,dry surface coil /SCIENCE/

[DE] Trockenluftkuehler

[EN] dry cooling coil; dry surface coil

[FR] batterie sèche

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry cooling coil

giàn lạnh khô

dry cooling coil, evaporator

giàn lạnh khô

dry cooling coil, refrigerated storage cooler, refrigerating coil

dàn lạnh khô