TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dry matter

chất khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vật chất khô

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

dry matter

dry matter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

dry solid matter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

total solids

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dry matter

Trockenmasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trockensubstanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trockenstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feststoffgehalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dry matter

matière sèche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extrait sec

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

résidu sec

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

dry matter

vật chất khô

Vật chất còn lại sau khi đã loại bỏ nước.

dry matter

vật chất khô

Phần thức ăn hoặc mô còn lại sau khi bỏ nước đi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dry matter /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Trockenmasse; Trockenstoff; Trockensubstanz

[EN] dry matter

[FR] matière sèche

dry matter /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Trockenmasse; Trockenstoff

[EN] dry matter

[FR] extrait sec; matière sèche

dry matter /TECH/

[DE] Trockenmasse, Trockenstoff, Trockensubstanz

[EN] dry matter

[FR] matière sèche

dry matter,dry solid matter,total solids /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Feststoffgehalt; Trockensubstanz

[EN] dry matter; dry solid matter; total solids

[FR] matière sèche; résidu sec

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Trockensubstanz

[EN] dry matter

[VI] chất khô

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Trockenmasse

dry matter

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockenmasse /f/P_LIỆU/

[EN] dry matter

[VI] chất khô

Trockensubstanz /f/P_LIỆU/

[EN] dry matter

[VI] chất khô